10 nghìn Leu Romania sang Peso Mexico

Đổi tiền RON sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
36.699,80 mxn

L1,000 RON = Mex$3,670 MXN

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.66998 MXN
5 RON18.34990 MXN
10 RON36.69980 MXN
20 RON73.39960 MXN
50 RON183.49900 MXN
100 RON366.99800 MXN
250 RON917.49500 MXN
500 RON1,834.99000 MXN
1000 RON3,669.98000 MXN
2000 RON7,339.96000 MXN
5000 RON18,349.90000 MXN
10000 RON36,699.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27248 RON
5 MXN1.36240 RON
10 MXN2.72481 RON
20 MXN5.44962 RON
50 MXN13.62405 RON
100 MXN27.24810 RON
250 MXN68.12025 RON
500 MXN136.24050 RON
1000 MXN272.48100 RON
2000 MXN544.96200 RON
5000 MXN1,362.40500 RON
10000 MXN2,724.81000 RON