500 Leu Romania sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền RON sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
4.334,63 mru

L1,000 RON = UM8,669 MRU

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ouguiya Mauritanie
1 RON8.66926 MRU
5 RON43.34630 MRU
10 RON86.69260 MRU
20 RON173.38520 MRU
50 RON433.46300 MRU
100 RON866.92600 MRU
250 RON2,167.31500 MRU
500 RON4,334.63000 MRU
1000 RON8,669.26000 MRU
2000 RON17,338.52000 MRU
5000 RON43,346.30000 MRU
10000 RON86,692.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Leu Romania
1 MRU0.11535 RON
5 MRU0.57675 RON
10 MRU1.15350 RON
20 MRU2.30700 RON
50 MRU5.76750 RON
100 MRU11.53500 RON
250 MRU28.83750 RON
500 MRU57.67500 RON
1000 MRU115.35000 RON
2000 MRU230.70000 RON
5000 MRU576.75000 RON
10000 MRU1,153.50000 RON