1 Leu Romania sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền RON sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
8,47 mru

L1,000 RON = UM8,472 MRU

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ouguiya Mauritanie
1 RON8.47214 MRU
5 RON42.36070 MRU
10 RON84.72140 MRU
20 RON169.44280 MRU
50 RON423.60700 MRU
100 RON847.21400 MRU
250 RON2,118.03500 MRU
500 RON4,236.07000 MRU
1000 RON8,472.14000 MRU
2000 RON16,944.28000 MRU
5000 RON42,360.70000 MRU
10000 RON84,721.40000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Leu Romania
1 MRU0.11803 RON
5 MRU0.59017 RON
10 MRU1.18034 RON
20 MRU2.36068 RON
50 MRU5.90170 RON
100 MRU11.80340 RON
250 MRU29.50850 RON
500 MRU59.01700 RON
1000 MRU118.03400 RON
2000 MRU236.06800 RON
5000 MRU590.17000 RON
10000 MRU1,180.34000 RON