10 Leu Romania sang Franc Comoros

Đổi tiền RON sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
989 kmf

L1,000 RON = CF98,89 KMF

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Comoros
1 RON98.88540 KMF
5 RON494.42700 KMF
10 RON988.85400 KMF
20 RON1,977.70800 KMF
50 RON4,944.27000 KMF
100 RON9,888.54000 KMF
250 RON24,721.35000 KMF
500 RON49,442.70000 KMF
1000 RON98,885.40000 KMF
2000 RON197,770.80000 KMF
5000 RON494,427.00000 KMF
10000 RON988,854.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Leu Romania
1 KMF0.01011 RON
5 KMF0.05056 RON
10 KMF0.10113 RON
20 KMF0.20225 RON
50 KMF0.50564 RON
100 KMF1.01127 RON
250 KMF2.52818 RON
500 KMF5.05635 RON
1000 KMF10.11270 RON
2000 KMF20.22540 RON
5000 KMF50.56350 RON
10000 KMF101.12700 RON