5 Leu Romania sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền RON sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
0,86 fkp

L1,000 RON = £0,1717 FKP

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Quần đảo Falkland
1 RON0.17169 FKP
5 RON0.85844 FKP
10 RON1.71687 FKP
20 RON3.43374 FKP
50 RON8.58435 FKP
100 RON17.16870 FKP
250 RON42.92175 FKP
500 RON85.84350 FKP
1000 RON171.68700 FKP
2000 RON343.37400 FKP
5000 RON858.43500 FKP
10000 RON1,716.87000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Leu Romania
1 FKP5.82454 RON
5 FKP29.12270 RON
10 FKP58.24540 RON
20 FKP116.49080 RON
50 FKP291.22700 RON
100 FKP582.45400 RON
250 FKP1,456.13500 RON
500 FKP2,912.27000 RON
1000 FKP5,824.54000 RON
2000 FKP11,649.08000 RON
5000 FKP29,122.70000 RON
10000 FKP58,245.40000 RON