50 Leu Romania sang Colon Costa Rica

Đổi tiền RON sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
5.538,70 crc

L1,000 RON = ₡110,8 CRC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Colon Costa Rica
1 RON110.77400 CRC
5 RON553.87000 CRC
10 RON1,107.74000 CRC
20 RON2,215.48000 CRC
50 RON5,538.70000 CRC
100 RON11,077.40000 CRC
250 RON27,693.50000 CRC
500 RON55,387.00000 CRC
1000 RON110,774.00000 CRC
2000 RON221,548.00000 CRC
5000 RON553,870.00000 CRC
10000 RON1,107,740.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Leu Romania
1 CRC0.00903 RON
5 CRC0.04514 RON
10 CRC0.09027 RON
20 CRC0.18055 RON
50 CRC0.45137 RON
100 CRC0.90274 RON
250 CRC2.25686 RON
500 CRC4.51371 RON
1000 CRC9.02743 RON
2000 CRC18.05486 RON
5000 CRC45.13715 RON
10000 CRC90.27430 RON