50 Leu Romania sang Đô-la Úc

Đổi tiền RON sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
16,36 aud

L1,000 RON = A$0,3272 AUD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.32717 AUD
5 RON1.63583 AUD
10 RON3.27166 AUD
20 RON6.54332 AUD
50 RON16.35830 AUD
100 RON32.71660 AUD
250 RON81.79150 AUD
500 RON163.58300 AUD
1000 RON327.16600 AUD
2000 RON654.33200 AUD
5000 RON1,635.83000 AUD
10000 RON3,271.66000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.05656 RON
5 AUD15.28280 RON
10 AUD30.56560 RON
20 AUD61.13120 RON
50 AUD152.82800 RON
100 AUD305.65600 RON
250 AUD764.14000 RON
500 AUD1,528.28000 RON
1000 AUD3,056.56000 RON
2000 AUD6,113.12000 RON
5000 AUD15,282.80000 RON
10000 AUD30,565.60000 RON