1 Leu Romania sang Đô-la Úc

Đổi tiền RON sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,33 aud

L1,000 RON = A$0,3271 AUD

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.32713 AUD
5 RON1.63564 AUD
10 RON3.27128 AUD
20 RON6.54256 AUD
50 RON16.35640 AUD
100 RON32.71280 AUD
250 RON81.78200 AUD
500 RON163.56400 AUD
1000 RON327.12800 AUD
2000 RON654.25600 AUD
5000 RON1,635.64000 AUD
10000 RON3,271.28000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.05691 RON
5 AUD15.28455 RON
10 AUD30.56910 RON
20 AUD61.13820 RON
50 AUD152.84550 RON
100 AUD305.69100 RON
250 AUD764.22750 RON
500 AUD1,528.45500 RON
1000 AUD3,056.91000 RON
2000 AUD6,113.82000 RON
5000 AUD15,284.55000 RON
10000 AUD30,569.10000 RON