10 Leu Romania sang Dram Armenia

Đổi tiền RON sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
839,11 amd

L1,000 RON = ֏83,91 AMD

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dram Armenia
1 RON83.91120 AMD
5 RON419.55600 AMD
10 RON839.11200 AMD
20 RON1,678.22400 AMD
50 RON4,195.56000 AMD
100 RON8,391.12000 AMD
250 RON20,977.80000 AMD
500 RON41,955.60000 AMD
1000 RON83,911.20000 AMD
2000 RON167,822.40000 AMD
5000 RON419,556.00000 AMD
10000 RON839,112.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Leu Romania
1 AMD0.01192 RON
5 AMD0.05959 RON
10 AMD0.11917 RON
20 AMD0.23835 RON
50 AMD0.59587 RON
100 AMD1.19174 RON
250 AMD2.97935 RON
500 AMD5.95870 RON
1000 AMD11.91740 RON
2000 AMD23.83480 RON
5000 AMD59.58700 RON
10000 AMD119.17400 RON