10 Rial Qatar sang Rand Nam Phi

Đổi tiền QAR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
51,56 zar

QR1,000 QAR = R5,156 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rand Nam Phi
1 QAR5.15601 ZAR
5 QAR25.78005 ZAR
10 QAR51.56010 ZAR
20 QAR103.12020 ZAR
50 QAR257.80050 ZAR
100 QAR515.60100 ZAR
250 QAR1,289.00250 ZAR
500 QAR2,578.00500 ZAR
1000 QAR5,156.01000 ZAR
2000 QAR10,312.02000 ZAR
5000 QAR25,780.05000 ZAR
10000 QAR51,560.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Qatar
1 ZAR0.19395 QAR
5 ZAR0.96975 QAR
10 ZAR1.93949 QAR
20 ZAR3.87898 QAR
50 ZAR9.69745 QAR
100 ZAR19.39490 QAR
250 ZAR48.48725 QAR
500 ZAR96.97450 QAR
1000 ZAR193.94900 QAR
2000 ZAR387.89800 QAR
5000 ZAR969.74500 QAR
10000 ZAR1,939.49000 QAR