1 nghìn Rial Qatar sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền QAR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
6.982.850 vnd

QR1,000 QAR = ₫6.983 VND

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đồng Việt Nam
1 QAR6,982.85000 VND
5 QAR34,914.25000 VND
10 QAR69,828.50000 VND
20 QAR139,657.00000 VND
50 QAR349,142.50000 VND
100 QAR698,285.00000 VND
250 QAR1,745,712.50000 VND
500 QAR3,491,425.00000 VND
1000 QAR6,982,850.00000 VND
2000 QAR13,965,700.00000 VND
5000 QAR34,914,250.00000 VND
10000 QAR69,828,500.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Qatar
1000 VND0.14321 QAR
2000 VND0.28642 QAR
5000 VND0.71604 QAR
10000 VND1.43208 QAR
20000 VND2.86416 QAR
50000 VND7.16040 QAR
100000 VND14.32080 QAR
200000 VND28.64160 QAR
500000 VND71.60400 QAR
1000000 VND143.20800 QAR
2000000 VND286.41600 QAR
5000000 VND716.04000 QAR