10 Rial Qatar sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền QAR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rial Qatar
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 QAR | 6,982.22000 VND |
5 QAR | 34,911.10000 VND |
10 QAR | 69,822.20000 VND |
20 QAR | 139,644.40000 VND |
50 QAR | 349,111.00000 VND |
100 QAR | 698,222.00000 VND |
250 QAR | 1,745,555.00000 VND |
500 QAR | 3,491,110.00000 VND |
1000 QAR | 6,982,220.00000 VND |
2000 QAR | 13,964,440.00000 VND |
5000 QAR | 34,911,100.00000 VND |
10000 QAR | 69,822,200.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Qatar | |
---|---|
1000 VND | 0.14322 QAR |
2000 VND | 0.28644 QAR |
5000 VND | 0.71611 QAR |
10000 VND | 1.43221 QAR |
20000 VND | 2.86442 QAR |
50000 VND | 7.16105 QAR |
100000 VND | 14.32210 QAR |
200000 VND | 28.64420 QAR |
500000 VND | 71.61050 QAR |
1000000 VND | 143.22100 QAR |
2000000 VND | 286.44200 QAR |
5000000 VND | 716.10500 QAR |