5 Rial Qatar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền QAR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
44,43 try

QR1,000 QAR = TL8,886 TRY

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 QAR8.88607 TRY
5 QAR44.43035 TRY
10 QAR88.86070 TRY
20 QAR177.72140 TRY
50 QAR444.30350 TRY
100 QAR888.60700 TRY
250 QAR2,221.51750 TRY
500 QAR4,443.03500 TRY
1000 QAR8,886.07000 TRY
2000 QAR17,772.14000 TRY
5000 QAR44,430.35000 TRY
10000 QAR88,860.70000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Qatar
1 TRY0.11254 QAR
5 TRY0.56268 QAR
10 TRY1.12536 QAR
20 TRY2.25072 QAR
50 TRY5.62680 QAR
100 TRY11.25360 QAR
250 TRY28.13400 QAR
500 TRY56.26800 QAR
1000 TRY112.53600 QAR
2000 TRY225.07200 QAR
5000 TRY562.68000 QAR
10000 TRY1,125.36000 QAR