10 Rial Qatar sang Dinar Serbia

Đổi tiền QAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
299,17 rsd

QR1,000 QAR = РСД29,92 RSD

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Serbia
1 QAR29.91680 RSD
5 QAR149.58400 RSD
10 QAR299.16800 RSD
20 QAR598.33600 RSD
50 QAR1,495.84000 RSD
100 QAR2,991.68000 RSD
250 QAR7,479.20000 RSD
500 QAR14,958.40000 RSD
1000 QAR29,916.80000 RSD
2000 QAR59,833.60000 RSD
5000 QAR149,584.00000 RSD
10000 QAR299,168.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rial Qatar
1 RSD0.03343 QAR
5 RSD0.16713 QAR
10 RSD0.33426 QAR
20 RSD0.66852 QAR
50 RSD1.67131 QAR
100 RSD3.34261 QAR
250 RSD8.35653 QAR
500 RSD16.71305 QAR
1000 RSD33.42610 QAR
2000 RSD66.85220 QAR
5000 RSD167.13050 QAR
10000 RSD334.26100 QAR