100 Rial Qatar sang Peso Philippines

Đổi tiền QAR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
1.582,84 php

QR1,000 QAR = ₱15,83 PHP

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Philippines
1 QAR15.82840 PHP
5 QAR79.14200 PHP
10 QAR158.28400 PHP
20 QAR316.56800 PHP
50 QAR791.42000 PHP
100 QAR1,582.84000 PHP
250 QAR3,957.10000 PHP
500 QAR7,914.20000 PHP
1000 QAR15,828.40000 PHP
2000 QAR31,656.80000 PHP
5000 QAR79,142.00000 PHP
10000 QAR158,284.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Qatar
1 PHP0.06318 QAR
5 PHP0.31589 QAR
10 PHP0.63178 QAR
20 PHP1.26355 QAR
50 PHP3.15889 QAR
100 PHP6.31777 QAR
250 PHP15.79443 QAR
500 PHP31.58885 QAR
1000 PHP63.17770 QAR
2000 PHP126.35540 QAR
5000 PHP315.88850 QAR
10000 PHP631.77700 QAR