1 nghìn Rial Qatar sang Đô-la Namibia

Đổi tiền QAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
5.158,09 nad

QR1,000 QAR = $5,158 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Namibia
1 QAR5.15809 NAD
5 QAR25.79045 NAD
10 QAR51.58090 NAD
20 QAR103.16180 NAD
50 QAR257.90450 NAD
100 QAR515.80900 NAD
250 QAR1,289.52250 NAD
500 QAR2,579.04500 NAD
1000 QAR5,158.09000 NAD
2000 QAR10,316.18000 NAD
5000 QAR25,790.45000 NAD
10000 QAR51,580.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Qatar
1 NAD0.19387 QAR
5 NAD0.96935 QAR
10 NAD1.93870 QAR
20 NAD3.87740 QAR
50 NAD9.69350 QAR
100 NAD19.38700 QAR
250 NAD48.46750 QAR
500 NAD96.93500 QAR
1000 NAD193.87000 QAR
2000 NAD387.74000 QAR
5000 NAD969.35000 QAR
10000 NAD1,938.70000 QAR