5 Rial Qatar sang Som Kyrgystan

Đổi tiền QAR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
121,64 kgs

QR1,000 QAR = Лв24,33 KGS

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Som Kyrgystan
1 QAR24.32800 KGS
5 QAR121.64000 KGS
10 QAR243.28000 KGS
20 QAR486.56000 KGS
50 QAR1,216.40000 KGS
100 QAR2,432.80000 KGS
250 QAR6,082.00000 KGS
500 QAR12,164.00000 KGS
1000 QAR24,328.00000 KGS
2000 QAR48,656.00000 KGS
5000 QAR121,640.00000 KGS
10000 QAR243,280.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Qatar
1 KGS0.04110 QAR
5 KGS0.20552 QAR
10 KGS0.41105 QAR
20 KGS0.82210 QAR
50 KGS2.05524 QAR
100 KGS4.11048 QAR
250 KGS10.27620 QAR
500 KGS20.55240 QAR
1000 KGS41.10480 QAR
2000 KGS82.20960 QAR
5000 KGS205.52400 QAR
10000 KGS411.04800 QAR