1 nghìn Rial Qatar sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền QAR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
214,47 gip

QR1,000 QAR = £0,2145 GIP

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Gibraltar
1 QAR0.21447 GIP
5 QAR1.07237 GIP
10 QAR2.14474 GIP
20 QAR4.28948 GIP
50 QAR10.72370 GIP
100 QAR21.44740 GIP
250 QAR53.61850 GIP
500 QAR107.23700 GIP
1000 QAR214.47400 GIP
2000 QAR428.94800 GIP
5000 QAR1,072.37000 GIP
10000 QAR2,144.74000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rial Qatar
1 GIP4.66258 QAR
5 GIP23.31290 QAR
10 GIP46.62580 QAR
20 GIP93.25160 QAR
50 GIP233.12900 QAR
100 GIP466.25800 QAR
250 GIP1,165.64500 QAR
500 GIP2,331.29000 QAR
1000 GIP4,662.58000 QAR
2000 GIP9,325.16000 QAR
5000 GIP23,312.90000 QAR
10000 GIP46,625.80000 QAR