5 Rial Qatar sang Đô-la Canada

Đổi tiền QAR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
1,88 cad

QR1,000 QAR = C$0,3752 CAD

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37519 CAD
5 QAR1.87596 CAD
10 QAR3.75192 CAD
20 QAR7.50384 CAD
50 QAR18.75960 CAD
100 QAR37.51920 CAD
250 QAR93.79800 CAD
500 QAR187.59600 CAD
1000 QAR375.19200 CAD
2000 QAR750.38400 CAD
5000 QAR1,875.96000 CAD
10000 QAR3,751.92000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.66530 QAR
5 CAD13.32650 QAR
10 CAD26.65300 QAR
20 CAD53.30600 QAR
50 CAD133.26500 QAR
100 CAD266.53000 QAR
250 CAD666.32500 QAR
500 CAD1,332.65000 QAR
1000 CAD2,665.30000 QAR
2000 CAD5,330.60000 QAR
5000 CAD13,326.50000 QAR
10000 CAD26,653.00000 QAR