1 Zloty Ba Lan sang Franc CFP

Đổi tiền PLN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
28 xpf

zł1,000 PLN = ₣28,08 XPF

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFP
1 PLN28.07540 XPF
5 PLN140.37700 XPF
10 PLN280.75400 XPF
20 PLN561.50800 XPF
50 PLN1,403.77000 XPF
100 PLN2,807.54000 XPF
250 PLN7,018.85000 XPF
500 PLN14,037.70000 XPF
1000 PLN28,075.40000 XPF
2000 PLN56,150.80000 XPF
5000 PLN140,377.00000 XPF
10000 PLN280,754.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Zloty Ba Lan
1 XPF0.03562 PLN
5 XPF0.17809 PLN
10 XPF0.35618 PLN
20 XPF0.71237 PLN
50 XPF1.78092 PLN
100 XPF3.56183 PLN
250 XPF8.90458 PLN
500 XPF17.80915 PLN
1000 XPF35.61830 PLN
2000 XPF71.23660 PLN
5000 XPF178.09150 PLN
10000 XPF356.18300 PLN