10 Zloty Ba Lan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền PLN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
27,33 tjs

zł1,000 PLN = SM2,733 TJS

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Somoni Tajikistan
1 PLN2.73255 TJS
5 PLN13.66275 TJS
10 PLN27.32550 TJS
20 PLN54.65100 TJS
50 PLN136.62750 TJS
100 PLN273.25500 TJS
250 PLN683.13750 TJS
500 PLN1,366.27500 TJS
1000 PLN2,732.55000 TJS
2000 PLN5,465.10000 TJS
5000 PLN13,662.75000 TJS
10000 PLN27,325.50000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Zloty Ba Lan
1 TJS0.36596 PLN
5 TJS1.82979 PLN
10 TJS3.65959 PLN
20 TJS7.31918 PLN
50 TJS18.29795 PLN
100 TJS36.59590 PLN
250 TJS91.48975 PLN
500 TJS182.97950 PLN
1000 TJS365.95900 PLN
2000 TJS731.91800 PLN
5000 TJS1,829.79500 PLN
10000 TJS3,659.59000 PLN