500 Zloty Ba Lan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PLN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
461,85 sar

zł1,000 PLN = SR0,9237 SAR

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PLN0.92370 SAR
5 PLN4.61851 SAR
10 PLN9.23702 SAR
20 PLN18.47404 SAR
50 PLN46.18510 SAR
100 PLN92.37020 SAR
250 PLN230.92550 SAR
500 PLN461.85100 SAR
1000 PLN923.70200 SAR
2000 PLN1,847.40400 SAR
5000 PLN4,618.51000 SAR
10000 PLN9,237.02000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Zloty Ba Lan
1 SAR1.08260 PLN
5 SAR5.41300 PLN
10 SAR10.82600 PLN
20 SAR21.65200 PLN
50 SAR54.13000 PLN
100 SAR108.26000 PLN
250 SAR270.65000 PLN
500 SAR541.30000 PLN
1000 SAR1,082.60000 PLN
2000 SAR2,165.20000 PLN
5000 SAR5,413.00000 PLN
10000 SAR10,826.00000 PLN