100 Zloty Ba Lan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PLN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
95,64 sar

zł1,000 PLN = SR0,9564 SAR

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PLN0.95638 SAR
5 PLN4.78191 SAR
10 PLN9.56381 SAR
20 PLN19.12762 SAR
50 PLN47.81905 SAR
100 PLN95.63810 SAR
250 PLN239.09525 SAR
500 PLN478.19050 SAR
1000 PLN956.38100 SAR
2000 PLN1,912.76200 SAR
5000 PLN4,781.90500 SAR
10000 PLN9,563.81000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Zloty Ba Lan
1 SAR1.04561 PLN
5 SAR5.22805 PLN
10 SAR10.45610 PLN
20 SAR20.91220 PLN
50 SAR52.28050 PLN
100 SAR104.56100 PLN
250 SAR261.40250 PLN
500 SAR522.80500 PLN
1000 SAR1,045.61000 PLN
2000 SAR2,091.22000 PLN
5000 SAR5,228.05000 PLN
10000 SAR10,456.10000 PLN