5 Zloty Ba Lan sang Peso Philippines

Đổi tiền PLN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
71,15 php

zł1,000 PLN = ₱14,23 PHP

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Philippines
1 PLN14.23030 PHP
5 PLN71.15150 PHP
10 PLN142.30300 PHP
20 PLN284.60600 PHP
50 PLN711.51500 PHP
100 PLN1,423.03000 PHP
250 PLN3,557.57500 PHP
500 PLN7,115.15000 PHP
1000 PLN14,230.30000 PHP
2000 PLN28,460.60000 PHP
5000 PLN71,151.50000 PHP
10000 PLN142,303.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Zloty Ba Lan
1 PHP0.07027 PLN
5 PHP0.35136 PLN
10 PHP0.70273 PLN
20 PHP1.40546 PLN
50 PHP3.51364 PLN
100 PHP7.02728 PLN
250 PHP17.56820 PLN
500 PHP35.13640 PLN
1000 PHP70.27280 PLN
2000 PHP140.54560 PLN
5000 PHP351.36400 PLN
10000 PHP702.72800 PLN