1 nghìn Zloty Ba Lan sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền PLN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
948,08 pgk

zł1,000 PLN = K0,9481 PGK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kina Papua New Guinea
1 PLN0.94808 PGK
5 PLN4.74040 PGK
10 PLN9.48079 PGK
20 PLN18.96158 PGK
50 PLN47.40395 PGK
100 PLN94.80790 PGK
250 PLN237.01975 PGK
500 PLN474.03950 PGK
1000 PLN948.07900 PGK
2000 PLN1,896.15800 PGK
5000 PLN4,740.39500 PGK
10000 PLN9,480.79000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Zloty Ba Lan
1 PGK1.05476 PLN
5 PGK5.27380 PLN
10 PGK10.54760 PLN
20 PGK21.09520 PLN
50 PGK52.73800 PLN
100 PGK105.47600 PLN
250 PGK263.69000 PLN
500 PGK527.38000 PLN
1000 PGK1,054.76000 PLN
2000 PGK2,109.52000 PLN
5000 PGK5,273.80000 PLN
10000 PGK10,547.60000 PLN