Đổi tiền PLN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Zloty Ba Lan sang Rial Oman

10 pln
0,982 omr

zł1,000 PLN = ر.ع.0,09820 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Oman
1 PLN0.09820 OMR
5 PLN0.49098 OMR
10 PLN0.98195 OMR
20 PLN1.96390 OMR
50 PLN4.90976 OMR
100 PLN9.81952 OMR
250 PLN24.54880 OMR
500 PLN49.09760 OMR
1000 PLN98.19520 OMR
2000 PLN196.39040 OMR
5000 PLN490.97600 OMR
10000 PLN981.95200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Zloty Ba Lan
1 OMR10.18380 PLN
5 OMR50.91900 PLN
10 OMR101.83800 PLN
20 OMR203.67600 PLN
50 OMR509.19000 PLN
100 OMR1,018.38000 PLN
250 OMR2,545.95000 PLN
500 OMR5,091.90000 PLN
1000 OMR10,183.80000 PLN
2000 OMR20,367.60000 PLN
5000 OMR50,919.00000 PLN
10000 OMR101,838.00000 PLN