10 nghìn Zloty Ba Lan sang Naira Nigeria

Đổi tiền PLN sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
3.417.070 ngn

zł1,000 PLN = ₦341,7 NGN

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Naira Nigeria
1 PLN341.70700 NGN
5 PLN1,708.53500 NGN
10 PLN3,417.07000 NGN
20 PLN6,834.14000 NGN
50 PLN17,085.35000 NGN
100 PLN34,170.70000 NGN
250 PLN85,426.75000 NGN
500 PLN170,853.50000 NGN
1000 PLN341,707.00000 NGN
2000 PLN683,414.00000 NGN
5000 PLN1,708,535.00000 NGN
10000 PLN3,417,070.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Zloty Ba Lan
1 NGN0.00293 PLN
5 NGN0.01463 PLN
10 NGN0.02926 PLN
20 NGN0.05853 PLN
50 NGN0.14632 PLN
100 NGN0.29265 PLN
250 NGN0.73162 PLN
500 NGN1.46325 PLN
1000 NGN2.92649 PLN
2000 NGN5.85298 PLN
5000 NGN14.63245 PLN
10000 NGN29.26490 PLN