1 Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

Đổi tiền PLN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
4,21 mxn

zł1,000 PLN = Mex$4,214 MXN

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.21395 MXN
5 PLN21.06975 MXN
10 PLN42.13950 MXN
20 PLN84.27900 MXN
50 PLN210.69750 MXN
100 PLN421.39500 MXN
250 PLN1,053.48750 MXN
500 PLN2,106.97500 MXN
1000 PLN4,213.95000 MXN
2000 PLN8,427.90000 MXN
5000 PLN21,069.75000 MXN
10000 PLN42,139.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.23731 PLN
5 MXN1.18654 PLN
10 MXN2.37307 PLN
20 MXN4.74614 PLN
50 MXN11.86535 PLN
100 MXN23.73070 PLN
250 MXN59.32675 PLN
500 MXN118.65350 PLN
1000 MXN237.30700 PLN
2000 MXN474.61400 PLN
5000 MXN1,186.53500 PLN
10000 MXN2,373.07000 PLN