1 Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PLN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,20 gip

zł1,000 PLN = £0,1998 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Gibraltar
1 PLN0.19982 GIP
5 PLN0.99908 GIP
10 PLN1.99816 GIP
20 PLN3.99632 GIP
50 PLN9.99080 GIP
100 PLN19.98160 GIP
250 PLN49.95400 GIP
500 PLN99.90800 GIP
1000 PLN199.81600 GIP
2000 PLN399.63200 GIP
5000 PLN999.08000 GIP
10000 PLN1,998.16000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Zloty Ba Lan
1 GIP5.00461 PLN
5 GIP25.02305 PLN
10 GIP50.04610 PLN
20 GIP100.09220 PLN
50 GIP250.23050 PLN
100 GIP500.46100 PLN
250 GIP1,251.15250 PLN
500 GIP2,502.30500 PLN
1000 GIP5,004.61000 PLN
2000 GIP10,009.22000 PLN
5000 GIP25,023.05000 PLN
10000 GIP50,046.10000 PLN