20 Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

Đổi tiền PLN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
74,32 ern

zł1,000 PLN = Nfk3,716 ERN

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nakfa Eritrea
1 PLN3.71609 ERN
5 PLN18.58045 ERN
10 PLN37.16090 ERN
20 PLN74.32180 ERN
50 PLN185.80450 ERN
100 PLN371.60900 ERN
250 PLN929.02250 ERN
500 PLN1,858.04500 ERN
1000 PLN3,716.09000 ERN
2000 PLN7,432.18000 ERN
5000 PLN18,580.45000 ERN
10000 PLN37,160.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Zloty Ba Lan
1 ERN0.26910 PLN
5 ERN1.34550 PLN
10 ERN2.69100 PLN
20 ERN5.38200 PLN
50 ERN13.45500 PLN
100 ERN26.91000 PLN
250 ERN67.27500 PLN
500 ERN134.55000 PLN
1000 ERN269.10000 PLN
2000 ERN538.20000 PLN
5000 ERN1,345.50000 PLN
10000 ERN2,691.00000 PLN