10 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ANG sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ang
22,18 pln

ƒ1,000 ANG = zł2,218 PLN

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Zloty Ba Lan
1 ANG2.21757 PLN
5 ANG11.08785 PLN
10 ANG22.17570 PLN
20 ANG44.35140 PLN
50 ANG110.87850 PLN
100 ANG221.75700 PLN
250 ANG554.39250 PLN
500 ANG1,108.78500 PLN
1000 ANG2,217.57000 PLN
2000 ANG4,435.14000 PLN
5000 ANG11,087.85000 PLN
10000 ANG22,175.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PLN0.45094 ANG
5 PLN2.25472 ANG
10 PLN4.50944 ANG
20 PLN9.01888 ANG
50 PLN22.54720 ANG
100 PLN45.09440 ANG
250 PLN112.73600 ANG
500 PLN225.47200 ANG
1000 PLN450.94400 ANG
2000 PLN901.88800 ANG
5000 PLN2,254.72000 ANG
10000 PLN4,509.44000 ANG