10 Rupee Pakistan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền PKR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
0,68 zar

₨1,000 PKR = R0,06755 ZAR

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rand Nam Phi
1 PKR0.06755 ZAR
5 PKR0.33774 ZAR
10 PKR0.67547 ZAR
20 PKR1.35094 ZAR
50 PKR3.37736 ZAR
100 PKR6.75472 ZAR
250 PKR16.88680 ZAR
500 PKR33.77360 ZAR
1000 PKR67.54720 ZAR
2000 PKR135.09440 ZAR
5000 PKR337.73600 ZAR
10000 PKR675.47200 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Pakistan
1 ZAR14.80450 PKR
5 ZAR74.02250 PKR
10 ZAR148.04500 PKR
20 ZAR296.09000 PKR
50 ZAR740.22500 PKR
100 ZAR1,480.45000 PKR
250 ZAR3,701.12500 PKR
500 ZAR7,402.25000 PKR
1000 ZAR14,804.50000 PKR
2000 ZAR29,609.00000 PKR
5000 ZAR74,022.50000 PKR
10000 ZAR148,045.00000 PKR