20 Rupee Pakistan sang Franc CFP

Đổi tiền PKR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
8 xpf

₨1,000 PKR = ₣0,3999 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFP
1 PKR0.39991 XPF
5 PKR1.99954 XPF
10 PKR3.99907 XPF
20 PKR7.99814 XPF
50 PKR19.99535 XPF
100 PKR39.99070 XPF
250 PKR99.97675 XPF
500 PKR199.95350 XPF
1000 PKR399.90700 XPF
2000 PKR799.81400 XPF
5000 PKR1,999.53500 XPF
10000 PKR3,999.07000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Pakistan
1 XPF2.50058 PKR
5 XPF12.50290 PKR
10 XPF25.00580 PKR
20 XPF50.01160 PKR
50 XPF125.02900 PKR
100 XPF250.05800 PKR
250 XPF625.14500 PKR
500 XPF1,250.29000 PKR
1000 XPF2,500.58000 PKR
2000 XPF5,001.16000 PKR
5000 XPF12,502.90000 PKR
10000 XPF25,005.80000 PKR