2.000 Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PKR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pkr
29,03 pln

₨1,000 PKR = zł0,01452 PLN

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Zloty Ba Lan
1 PKR0.01452 PLN
5 PKR0.07258 PLN
10 PKR0.14516 PLN
20 PKR0.29031 PLN
50 PKR0.72578 PLN
100 PKR1.45156 PLN
250 PKR3.62890 PLN
500 PKR7.25780 PLN
1000 PKR14.51560 PLN
2000 PKR29.03120 PLN
5000 PKR72.57800 PLN
10000 PKR145.15600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Pakistan
1 PLN68.89140 PKR
5 PLN344.45700 PKR
10 PLN688.91400 PKR
20 PLN1,377.82800 PKR
50 PLN3,444.57000 PKR
100 PLN6,889.14000 PKR
250 PLN17,222.85000 PKR
500 PLN34,445.70000 PKR
1000 PLN68,891.40000 PKR
2000 PLN137,782.80000 PKR
5000 PLN344,457.00000 PKR
10000 PLN688,914.00000 PKR