10 Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PKR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
0,14 pln

₨1,000 PKR = zł0,01440 PLN

Mid-market exchange rate at 11:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Zloty Ba Lan
1 PKR0.01440 PLN
5 PKR0.07199 PLN
10 PKR0.14399 PLN
20 PKR0.28797 PLN
50 PKR0.71993 PLN
100 PKR1.43986 PLN
250 PKR3.59965 PLN
500 PKR7.19930 PLN
1000 PKR14.39860 PLN
2000 PKR28.79720 PLN
5000 PKR71.99300 PLN
10000 PKR143.98600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Pakistan
1 PLN69.45100 PKR
5 PLN347.25500 PKR
10 PLN694.51000 PKR
20 PLN1,389.02000 PKR
50 PLN3,472.55000 PKR
100 PLN6,945.10000 PKR
250 PLN17,362.75000 PKR
500 PLN34,725.50000 PKR
1000 PLN69,451.00000 PKR
2000 PLN138,902.00000 PKR
5000 PLN347,255.00000 PKR
10000 PLN694,510.00000 PKR