1 nghìn Rupee Pakistan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PKR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
66,54 nad

₨1,000 PKR = $0,06654 NAD

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Namibia
1 PKR0.06654 NAD
5 PKR0.33271 NAD
10 PKR0.66542 NAD
20 PKR1.33084 NAD
50 PKR3.32709 NAD
100 PKR6.65418 NAD
250 PKR16.63545 NAD
500 PKR33.27090 NAD
1000 PKR66.54180 NAD
2000 PKR133.08360 NAD
5000 PKR332.70900 NAD
10000 PKR665.41800 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Pakistan
1 NAD15.02810 PKR
5 NAD75.14050 PKR
10 NAD150.28100 PKR
20 NAD300.56200 PKR
50 NAD751.40500 PKR
100 NAD1,502.81000 PKR
250 NAD3,757.02500 PKR
500 NAD7,514.05000 PKR
1000 NAD15,028.10000 PKR
2000 NAD30,056.20000 PKR
5000 NAD75,140.50000 PKR
10000 NAD150,281.00000 PKR