20 Rupee Pakistan sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền PKR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
0,34 myr

₨1,000 PKR = RM0,01712 MYR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Ringgit Malaysia
1 PKR0.01712 MYR
5 PKR0.08561 MYR
10 PKR0.17121 MYR
20 PKR0.34243 MYR
50 PKR0.85607 MYR
100 PKR1.71213 MYR
250 PKR4.28032 MYR
500 PKR8.56065 MYR
1000 PKR17.12130 MYR
2000 PKR34.24260 MYR
5000 PKR85.60650 MYR
10000 PKR171.21300 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Pakistan
1 MYR58.40670 PKR
5 MYR292.03350 PKR
10 MYR584.06700 PKR
20 MYR1,168.13400 PKR
50 MYR2,920.33500 PKR
100 MYR5,840.67000 PKR
250 MYR14,601.67500 PKR
500 MYR29,203.35000 PKR
1000 MYR58,406.70000 PKR
2000 MYR116,813.40000 PKR
5000 MYR292,033.50000 PKR
10000 MYR584,067.00000 PKR