100 Rupee Pakistan sang Leu Moldova

Đổi tiền PKR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
6,35 mdl

₨1,000 PKR = L0,06351 MDL

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Leu Moldova
1 PKR0.06351 MDL
5 PKR0.31753 MDL
10 PKR0.63506 MDL
20 PKR1.27011 MDL
50 PKR3.17528 MDL
100 PKR6.35055 MDL
250 PKR15.87638 MDL
500 PKR31.75275 MDL
1000 PKR63.50550 MDL
2000 PKR127.01100 MDL
5000 PKR317.52750 MDL
10000 PKR635.05500 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Pakistan
1 MDL15.74670 PKR
5 MDL78.73350 PKR
10 MDL157.46700 PKR
20 MDL314.93400 PKR
50 MDL787.33500 PKR
100 MDL1,574.67000 PKR
250 MDL3,936.67500 PKR
500 MDL7,873.35000 PKR
1000 MDL15,746.70000 PKR
2000 MDL31,493.40000 PKR
5000 MDL78,733.50000 PKR
10000 MDL157,467.00000 PKR