5 Leu Moldova sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MDL sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mdl
78,83 pkr

L1,000 MDL = ₨15,77 PKR

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Pakistan
1 MDL15.76570 PKR
5 MDL78.82850 PKR
10 MDL157.65700 PKR
20 MDL315.31400 PKR
50 MDL788.28500 PKR
100 MDL1,576.57000 PKR
250 MDL3,941.42500 PKR
500 MDL7,882.85000 PKR
1000 MDL15,765.70000 PKR
2000 MDL31,531.40000 PKR
5000 MDL78,828.50000 PKR
10000 MDL157,657.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Leu Moldova
1 PKR0.06343 MDL
5 PKR0.31714 MDL
10 PKR0.63429 MDL
20 PKR1.26858 MDL
50 PKR3.17145 MDL
100 PKR6.34289 MDL
250 PKR15.85723 MDL
500 PKR31.71445 MDL
1000 PKR63.42890 MDL
2000 PKR126.85780 MDL
5000 PKR317.14450 MDL
10000 PKR634.28900 MDL