Rupee Pakistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền PKR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
488 kes

₨1,000 PKR = Ksh0,4879 KES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Kenya
1 PKR0.48789 KES
5 PKR2.43943 KES
10 PKR4.87886 KES
20 PKR9.75772 KES
50 PKR24.39430 KES
100 PKR48.78860 KES
250 PKR121.97150 KES
500 PKR243.94300 KES
1000 PKR487.88600 KES
2000 PKR975.77200 KES
5000 PKR2,439.43000 KES
10000 PKR4,878.86000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Pakistan
1 KES2.04966 PKR
5 KES10.24830 PKR
10 KES20.49660 PKR
20 KES40.99320 PKR
50 KES102.48300 PKR
100 KES204.96600 PKR
250 KES512.41500 PKR
500 KES1,024.83000 PKR
1000 KES2,049.66000 PKR
2000 KES4,099.32000 PKR
5000 KES10,248.30000 PKR
10000 KES20,496.60000 PKR