100 Rupee Pakistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền PKR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
48 kes

₨1,000 PKR = Ksh0,4763 KES

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Kenya
1 PKR0.47632 KES
5 PKR2.38160 KES
10 PKR4.76319 KES
20 PKR9.52638 KES
50 PKR23.81595 KES
100 PKR47.63190 KES
250 PKR119.07975 KES
500 PKR238.15950 KES
1000 PKR476.31900 KES
2000 PKR952.63800 KES
5000 PKR2,381.59500 KES
10000 PKR4,763.19000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Pakistan
1 KES2.09944 PKR
5 KES10.49720 PKR
10 KES20.99440 PKR
20 KES41.98880 PKR
50 KES104.97200 PKR
100 KES209.94400 PKR
250 KES524.86000 PKR
500 KES1,049.72000 PKR
1000 KES2,099.44000 PKR
2000 KES4,198.88000 PKR
5000 KES10,497.20000 PKR
10000 KES20,994.40000 PKR