5.000 Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PKR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pkr
1.026,77 etb

₨1,000 PKR = Br0,2054 ETB

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Birr Ethiopia
1 PKR0.20535 ETB
5 PKR1.02677 ETB
10 PKR2.05353 ETB
20 PKR4.10706 ETB
50 PKR10.26765 ETB
100 PKR20.53530 ETB
250 PKR51.33825 ETB
500 PKR102.67650 ETB
1000 PKR205.35300 ETB
2000 PKR410.70600 ETB
5000 PKR1,026.76500 ETB
10000 PKR2,053.53000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Pakistan
1 ETB4.86967 PKR
5 ETB24.34835 PKR
10 ETB48.69670 PKR
20 ETB97.39340 PKR
50 ETB243.48350 PKR
100 ETB486.96700 PKR
250 ETB1,217.41750 PKR
500 ETB2,434.83500 PKR
1000 ETB4,869.67000 PKR
2000 ETB9,739.34000 PKR
5000 ETB24,348.35000 PKR
10000 ETB48,696.70000 PKR