250 Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PKR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pkr
51,46 etb

₨1,000 PKR = Br0,2058 ETB

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Birr Ethiopia
1 PKR0.20584 ETB
5 PKR1.02918 ETB
10 PKR2.05836 ETB
20 PKR4.11672 ETB
50 PKR10.29180 ETB
100 PKR20.58360 ETB
250 PKR51.45900 ETB
500 PKR102.91800 ETB
1000 PKR205.83600 ETB
2000 PKR411.67200 ETB
5000 PKR1,029.18000 ETB
10000 PKR2,058.36000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Pakistan
1 ETB4.85824 PKR
5 ETB24.29120 PKR
10 ETB48.58240 PKR
20 ETB97.16480 PKR
50 ETB242.91200 PKR
100 ETB485.82400 PKR
250 ETB1,214.56000 PKR
500 ETB2,429.12000 PKR
1000 ETB4,858.24000 PKR
2000 ETB9,716.48000 PKR
5000 ETB24,291.20000 PKR
10000 ETB48,582.40000 PKR