10 Rupee Pakistan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền PKR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
0,26 cny

₨1,000 PKR = ¥0,02598 CNY

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Chinese Yuan RMB
1 PKR0.02598 CNY
5 PKR0.12991 CNY
10 PKR0.25982 CNY
20 PKR0.51963 CNY
50 PKR1.29908 CNY
100 PKR2.59815 CNY
250 PKR6.49538 CNY
500 PKR12.99075 CNY
1000 PKR25.98150 CNY
2000 PKR51.96300 CNY
5000 PKR129.90750 CNY
10000 PKR259.81500 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Pakistan
1 CNY38.48890 PKR
5 CNY192.44450 PKR
10 CNY384.88900 PKR
20 CNY769.77800 PKR
50 CNY1,924.44500 PKR
100 CNY3,848.89000 PKR
250 CNY9,622.22500 PKR
500 CNY19,244.45000 PKR
1000 CNY38,488.90000 PKR
2000 CNY76,977.80000 PKR
5000 CNY192,444.50000 PKR
10000 CNY384,889.00000 PKR