Peso Philippines sang currency-names.YER

Đổi tiền PHP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
4.342,55 yer

₱1,000 PHP = ﷼4,343 YER

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Yemen
1 PHP4.34255 YER
5 PHP21.71275 YER
10 PHP43.42550 YER
20 PHP86.85100 YER
50 PHP217.12750 YER
100 PHP434.25500 YER
250 PHP1,085.63750 YER
500 PHP2,171.27500 YER
1000 PHP4,342.55000 YER
2000 PHP8,685.10000 YER
5000 PHP21,712.75000 YER
10000 PHP43,425.50000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Philippines
1 YER0.23028 PHP
5 YER1.15140 PHP
10 YER2.30279 PHP
20 YER4.60558 PHP
50 YER11.51395 PHP
100 YER23.02790 PHP
250 YER57.56975 PHP
500 YER115.13950 PHP
1000 YER230.27900 PHP
2000 YER460.55800 PHP
5000 YER1,151.39500 PHP
10000 YER2,302.79000 PHP