5.000 Peso Philippines sang Tala Samoa

Đổi tiền PHP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
238,37 wst

₱1,000 PHP = WS$0,04767 WST

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tala Samoa
1 PHP0.04767 WST
5 PHP0.23837 WST
10 PHP0.47673 WST
20 PHP0.95347 WST
50 PHP2.38367 WST
100 PHP4.76733 WST
250 PHP11.91833 WST
500 PHP23.83665 WST
1000 PHP47.67330 WST
2000 PHP95.34660 WST
5000 PHP238.36650 WST
10000 PHP476.73300 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Philippines
1 WST20.97610 PHP
5 WST104.88050 PHP
10 WST209.76100 PHP
20 WST419.52200 PHP
50 WST1,048.80500 PHP
100 WST2,097.61000 PHP
250 WST5,244.02500 PHP
500 WST10,488.05000 PHP
1000 WST20,976.10000 PHP
2000 WST41,952.20000 PHP
5000 WST104,880.50000 PHP
10000 WST209,761.00000 PHP