500 Peso Philippines sang Tala Samoa

Đổi tiền PHP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
23,95 wst

₱1,000 PHP = WS$0,04790 WST

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tala Samoa
1 PHP0.04790 WST
5 PHP0.23952 WST
10 PHP0.47905 WST
20 PHP0.95809 WST
50 PHP2.39523 WST
100 PHP4.79045 WST
250 PHP11.97613 WST
500 PHP23.95225 WST
1000 PHP47.90450 WST
2000 PHP95.80900 WST
5000 PHP239.52250 WST
10000 PHP479.04500 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Philippines
1 WST20.87490 PHP
5 WST104.37450 PHP
10 WST208.74900 PHP
20 WST417.49800 PHP
50 WST1,043.74500 PHP
100 WST2,087.49000 PHP
250 WST5,218.72500 PHP
500 WST10,437.45000 PHP
1000 WST20,874.90000 PHP
2000 WST41,749.80000 PHP
5000 WST104,374.50000 PHP
10000 WST208,749.00000 PHP