10 nghìn Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền PHP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
21.061 vuv

₱1,000 PHP = VT2,106 VUV

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Vatu Vanuatu
1 PHP2.10611 VUV
5 PHP10.53055 VUV
10 PHP21.06110 VUV
20 PHP42.12220 VUV
50 PHP105.30550 VUV
100 PHP210.61100 VUV
250 PHP526.52750 VUV
500 PHP1,053.05500 VUV
1000 PHP2,106.11000 VUV
2000 PHP4,212.22000 VUV
5000 PHP10,530.55000 VUV
10000 PHP21,061.10000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Philippines
1 VUV0.47481 PHP
5 VUV2.37405 PHP
10 VUV4.74810 PHP
20 VUV9.49620 PHP
50 VUV23.74050 PHP
100 VUV47.48100 PHP
250 VUV118.70250 PHP
500 VUV237.40500 PHP
1000 VUV474.81000 PHP
2000 VUV949.62000 PHP
5000 VUV2,374.05000 PHP
10000 VUV4,748.10000 PHP