250 Peso Philippines sang Dinar Serbia

Đổi tiền PHP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 php
473,60 rsd

₱1,000 PHP = РСД1,894 RSD

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Serbia
1 PHP1.89439 RSD
5 PHP9.47195 RSD
10 PHP18.94390 RSD
20 PHP37.88780 RSD
50 PHP94.71950 RSD
100 PHP189.43900 RSD
250 PHP473.59750 RSD
500 PHP947.19500 RSD
1000 PHP1,894.39000 RSD
2000 PHP3,788.78000 RSD
5000 PHP9,471.95000 RSD
10000 PHP18,943.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Philippines
1 RSD0.52787 PHP
5 RSD2.63937 PHP
10 RSD5.27873 PHP
20 RSD10.55746 PHP
50 RSD26.39365 PHP
100 RSD52.78730 PHP
250 RSD131.96825 PHP
500 RSD263.93650 PHP
1000 RSD527.87300 PHP
2000 RSD1,055.74600 PHP
5000 RSD2,639.36500 PHP
10000 RSD5,278.73000 PHP