1 Peso Philippines sang Leu Romania

Đổi tiền PHP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,08 ron

₱1,000 PHP = L0,08073 RON

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Leu Romania
1 PHP0.08073 RON
5 PHP0.40363 RON
10 PHP0.80726 RON
20 PHP1.61452 RON
50 PHP4.03629 RON
100 PHP8.07258 RON
250 PHP20.18145 RON
500 PHP40.36290 RON
1000 PHP80.72580 RON
2000 PHP161.45160 RON
5000 PHP403.62900 RON
10000 PHP807.25800 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Philippines
1 RON12.38760 PHP
5 RON61.93800 PHP
10 RON123.87600 PHP
20 RON247.75200 PHP
50 RON619.38000 PHP
100 RON1,238.76000 PHP
250 RON3,096.90000 PHP
500 RON6,193.80000 PHP
1000 RON12,387.60000 PHP
2000 RON24,775.20000 PHP
5000 RON61,938.00000 PHP
10000 RON123,876.00000 PHP